Hizbul Shabaab
Hoạt động | 2006–present |
---|---|
Hệ tư tưởng | Salafi jihadism Wahhabism Islamism Anti-Zionism[1] Antisemitism[1] |
Vị thế chính trị | Far-right |
Lãnh đạo |
|
Trụ sở | |
Khu vực hoạt động | Somalia, Kenya, Tanzania, Mozambique and Yemen[5] |
Sức mạnh | 4,000–6,000[6] (2014 estimate) 7,000–9,000 (2017 estimate)[7] |
Trực thuộc | Al-Qaeda |
Tách ra từ | Islamic Courts Union |
Đồng minh | State allies
Non-state allies |
Kẻ thù | State opponents |